来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
4 ngày ở quantico.
i spent four days in quantico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quantico, an ninh quốc gia... Đủ thứ.
quantico, nsa, vicap, all the rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiều nay dẫn sanchez đến quantico đấy
we're takin' sanchez to quantico this afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai ở quantico thể bẻ khóa nó.
no one at quantico's been able to crack it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần liên lạc với đội swat ở quantico.
we need to contact the swat commander at quantico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã gửi bản danh sách tới văn phòng quantico hôm qua!
now get back to work. love eden.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, tao đã ngủ gật khi đến phần đó trong lớp học tại quantico.
yeah, i slept through that class at quantico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu anh mà nói với bất cứ ai về việc xảy ra đêm hôm đó tại quantico,
if you ever say a word to anyone about what happened that night in quantico,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cả ba đều bị giam ở quantico... trước khi binh chủng đó công khai chuyện của họ.
all three served time in the brig at quantico before the corps cut them loose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ mình còn nhẩn nha ngoài đó bao lâu trước khi 1 nửa đội quantico Ập vào tìm anh?
how long do you think you can hold out here before half of quantico's graduating class rappels down on top of you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhóm kỹ sư tại quantico phân tích lưu lượng truy cập tháp di động từ cái đêm mà hắn đã thoát được dưới phố.
our engineers at quantico analyzed the cell tower traffic from that night he gave us the slip downtown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn dạy cho tay-to-tay hơn ở quantico nếu bạn cần một chút đào tạo bàn chải lên.
i still teach hand-to-hand over at quantico if you need a little brush-up training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: