您搜索了: quay lén em tắm (越南语 - 英语)

越南语

翻译

quay lén em tắm

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quay lén

英语

peeing

最后更新: 2023-10-06
使用频率: 2
质量:

越南语

quay lén tam

英语

spy spy

最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho em tắm.

英语

bathed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quay lén à!

英语

stealth peeper!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để em tắm thế!

英语

- i'll have her bath!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quay lén phòng trọ

英语

spinning wool

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ta đánh lén em.

英语

he jumped me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, em tắm đi.

英语

no, you go ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quay lén nu sinh english

英语

peeing girl

最后更新: 2024-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn em tắm được không?

英语

hey, can i take a bath?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại quay lén... tắt nó đi ngay!

英语

stealth peeper... off you go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy bây giờ có lẽ đi em tắm một cái.

英语

i might have one now, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để anh vào trong lấy nước cho em tắm nha

英语

how about i fix you a bubble bath

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em tắm cho anh mà như tắm cho trẻ con vậy.

英语

you bathe me as if a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có máy ghi âm hay máy quay lén không?

英语

do you have any hidden recording devices or video cameras?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh giống như là nghệ sĩ bị quay lén chứ gì?

英语

well, it's gotten hard to go back to sipping lattes and talking interest rates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có máy quay lén phía dưới, và cực kì thú vị, xem thử đi.

英语

check it out

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,934,546,814 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認