来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quay số trúng thưởng
sweepstakes draw
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:
rút thăm trúng thưởng
sweepstakes
最后更新: 2018-10-06
使用频率: 5
质量:
参考:
mày trúng thưởng rồi.
you've just hit the jack-pot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thu nhập từ trúng thưởng
income being winnings or prizes
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phiếu rút thăm trúng thưởng
coupon sweepstakes
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ định làm gì với số tiền trúng thưởng
what are you gonna do with the money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi trúng thưởng gì?
- what do we get for that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không trúng thưởng gì cả.
you don't win money. and if you can capture it live...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay số
dial
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã không trúng thưởng gì cả.
i didn't win a competition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ĐÃ khẤu trỪ ĐỐi vỚi thu nhẬp tỪ trÚng thƯỞng
data is locked, check locked date again
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
máy quay số 3.
camera three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền tố quay số:
dial prefix:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- [ bấm, quay số ]
- { clicks, dial tone }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi & quay số:
dial & string:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
làm ơn quay số đi.
spin the wheel, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hẳn đã quay số sai
you must have dialed the wrong number
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cười lên và quay số đi.
smile and dial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển đến máy quay số 6
bring up camera six.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng khó quay số lắm.
but so hard to dial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: