您搜索了: quyết toán chi phí sửa chữa xe nâng nhỏ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quyết toán chi phí sửa chữa xe nâng nhỏ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bản quyết toán chi phí

英语

account of charges

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chi phí sửa chữa

英语

decorative costs

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí sửa chữa lớn tscĐ

英语

fa upgrade expenses

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kế toán hạch toán chi phí

英语

cost accounting

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tính toán chi phí.

英语

i'm figuring expenses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí sửa chữa & tái đầu tư ccdc (5%)

英语

expenses for repair & re-purchase of tools and equipment (5%)

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tổng dự toán chi phí đầu tư:

英语

total estimated investment:

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sửa chữa xe tăng bọc thép cấp 4, 5

英语

ham heavy automotive maintenance

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mua vé số tại các chi nhánh sửa chữa xe hơi ở địa phương.

英语

buy your tickets at the wing hut or local tri-state tire stores.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mơ thấy làm chủ một cửa hàng sửa chữa xe đạp cổ.

英语

i dreamt that i owned an antique bicycle repair shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hector là người bận rộn sửa chữa xe ô tô và buôn súng.

英语

fixing cars and running guns. who are you, man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bán sẽ thanh toán chi phí mời cán bộ nhà nước làm công tác kiểm định sản phẩm.

英语

seller shall pay for government inspection cost.

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng với tư cách cố vấn tài chính mọi chuyện tính toán chi phí của triều đình lại đổ lên đầu ta.

英语

but, as master of coin, it falls upon me to calculate the cost for the crown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản sao thứ ba phát cho đội trưởng nhân viên đặt bàn, biểu mẫu này là căn cứ để tính toán chi phí ăn uống cuối cùng.

英语

triplicate copy- goes to the captain waiter- and will be the basis for the final food and beverage charges.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối với quý khách lưu trú dài hạn, xin vui lòng thanh toán chi phí 7 ngày một lần hoặc số tiền đến kỳ hạn phải thanh toán.

英语

for any long-term guest, it is advised to make payment once per seven days or amount at the maturity date.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối với dự toán chi phí, được lập để phục vụ cho xây dựng giá dự thầu, các đơn vị cấp dưới lập kế hoạch sản lượng.

英语

estimate of expenditure is set up to define bid price and production planning made by subordinate units.

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu số lượng khách mời thực tế thấp hơn số lượng tối thiểu đã cam kết, thì khách hàng phải thanh toán chi phí cho số lượng khách mời cam kết tối thiểu.

英语

if the actual number of covers is below the minimum covers guaranteed, the minimum covers guaranteed shall be charged to the engager.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian khởi hành lúc 12 giờ trưa. nếu quý khách muốn gia hạn thời gian lưu trú hoặc hoặc dời lại ngày về, vui lòng liên hệ với Đội lễ tân để làm thủ tục và thanh toán chi phí phát sinh.

英语

the departure time is at 12h00 noon.if you would like to extend yourstay or depart later, please contactour front office team to check availability and additional charges.

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công cụ xử lý dữ liệu kttc, tác giả đề xuất giải pháp trích lập các khoản dự phòng đúng quy định, hạch toán chi phí đúng đối tượng chịu chi phí và thiết lập tài khoản, sổ kt phù hợp với chỉ tiêu trên bctc.

英语

in regard to tools for accounting data processing in financial accounting, this thesis has suggested solutions that help prepare provisions in compliance with regulations, and apply cost accounting to the right accounting entities, and open accounts and make accounting books in conformity with the criteria in a financial statement.

最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều khoản thanh toán chi phí công trình bao gồm 50% khoản thanh toán hợp đồng, và 50% còn lại sẽ được thanh toán cho đến tháng 7 thời điểm hoàn thành công trình.

英语

the payment terms for the construction fee are 50% for the contract payment and 50% for the remaining payment until july after the construction is completed.

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,395,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認