您搜索了: quyền sử dụng đất (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quyền sử dụng đất

英语

land use rights

最后更新: 2015-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyỀn sỬ dỤng ĐẤt

英语

right of land use

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà và quyền sử dụng đất

英语

houses and right to use land

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền sử dụng nước

英语

rights, water

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

英语

certificate of land use right.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền sử dụng đất và mặt nước ven sông

英语

rights, riparian

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

quyền sử dụng 300 m2 đất trong 70 năm

英语

the 300 square meters land that has the right to use for 70 years

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mục đích sử dụng đất

英语

forms of land use

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất động sản đầu tư nhà và quyền sử dụng đất

英语

investment property houses and right to use land

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng

英语

so i like quiet places

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chaney chỉ có quyền sử dụng nó.

英语

chaney only had the use of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng đất đa mục đích

英语

land use, multiple

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ ai sẽ giúp tôi đăng ký quyền sử dụng

英语

who's gonna help me file my claim

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế sử dụng đất nông nghiệp.

英语

agricultural land use tax.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đường vào, quyền sử dụng cái gì, truy cập

英语

access

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được quyền sử dụng đạn thật ở cơ sở này

英语

i have authorized the use oflethal ammunition at this facility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đất chưa sử dụng

英语

total area of unused land

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các robot được quyền sử dụng vũ khí giết người.

英语

program all synthetics to use lethal force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận xét, đánh giá tình hình sử dụng đất

英语

remark and evaluation on land use

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên là trừ quyền sử dụng quyển sách của tôi.

英语

with the exception of the rights to my books of course!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,100,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認