您搜索了: quyển sách của tôi ở trên bàn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quyển sách của tôi ở trên bàn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quyển sách ở trên bàn rất là thú vị.

英语

the boy next to you is my lover.

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong một quyển sách của tôi,

英语

- in one of my books,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã đọc quyển sách của tôi rồi hả.

英语

you've read my book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyển sách.

英语

the book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là quyển sách của bạn

英语

it's your book

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"quyển sách của leviathan."

英语

"the book of leviathan."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giữ quyển sách

英语

take the book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một quyển sách...

英语

a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là quyển sách của ông đấy

英语

it's your book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một quyển sách.

英语

it's a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đọc quyển sách của em và,

英语

i've been reading your books and,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn quyển sách xem.

英语

look at the books!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên là trừ quyền sử dụng quyển sách của tôi.

英语

with the exception of the rights to my books of course!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán cho tôi quyển sách

英语

sellme the book.

最后更新: 2018-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"quyển sách này của katherine beckett."

英语

"from the library of katherine beckett."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi để quyển sách lên trên giá, rồi bật tv.

英语

i put the book on the shelf, then turned on the tv.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức ảnh ở dưới quyển sách.

英语

the photo is under the book.

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đọc quyển sách đó rồi

英语

i've already read that book

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ vì chúng nghĩ tôi có quyển sách của lang.

英语

well, maybe they thought i had lang's book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đọc được quyển sách rồi.

英语

we can read the book now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,202,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認