您搜索了: quy mô và đặc điểm thị trường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quy mô và đặc điểm thị trường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thị trường

英语

market

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:

越南语

thị trường.

英语

marking

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hiển thị trường

英语

display field

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá thị trường.

英语

at market price.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Định nghĩa / mô tả thị trường

英语

market definition/description

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- giá thị trường?

英语

- market value?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thị trường chung.

英语

the common market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đặc điểm

英语

traits

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó khá là đắt, đặc biệt là với thị trường hiện nay

英语

it's a bit pricey, especially in this market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đặc điểm nén

英语

compaction characteristics

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

đặc điểm nhận dạng

英语

identifying characteristics

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc điểm gia đình.

英语

a family trait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quy mô khách hàng

英语

familiar supplier

最后更新: 2022-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính sách đặc điểm miền

英语

domain-specific policies

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đặc điểm gì không?

英语

any characteristics? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(theo đặc điểm kỹ thuật)

英语

(upon specification)

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc điểm không tương thích.

英语

then we called the signature wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một trường bắn ớ ohio có quy mô hơn 600m.

英语

there's a gun range in ohio, targets out to 700 yards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điểm đặc quánh của nhớt

英语

pour point

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kháng nguyên đặc hiệu mô

英语

tissue specific antigen

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,055,739 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認