来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thị trường
market
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
thị trường.
marking
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
đặc điểm nhận dạng
identifying characteristics
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc điểm gia đình.
a family trait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quy mô khách hàng
familiar supplier
最后更新: 2022-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chính sách đặc điểm miền
domain-specific policies
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có đặc điểm gì không?
any characteristics? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(theo đặc điểm kỹ thuật)
(upon specification)
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc điểm không tương thích.
then we called the signature wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một trường bắn ớ ohio có quy mô hơn 600m.
there's a gun range in ohio, targets out to 700 yards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điểm đặc quánh của nhớt
pour point
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
kháng nguyên đặc hiệu mô
tissue specific antigen
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: