来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quy tắc cơ bản nhất là phải hiểu rõ mục tiêu.
first rule of the game is know your mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc
rule of the road
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đó là nguyên tắc cơ bản.
it's basic training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những kĩ năng cơ bản về điện.
a circuit board, some wiring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc cộng
addition rule
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
trái quy tắc.
not...the norm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc 1:
rule no. 1:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc phần ba
rules of thirds
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- quy tắc gì?
- what rules?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguyên tắc chính trị cơ bản, con trai.
basic politics, lad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nhiều quy tắc.
there are rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quy tắc gì chứ!
- forget memos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc mới, jimmy!
new rules, jimmy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, về cơ bản là vậy.
yeah, acentually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chắc nó thay đổi nguyên tắc cơ bản của việc này.
i'm not sure it changes the fundamentals of this though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng về cơ bản, thì đúng.
but essentially, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mckee viết quy tắc nói rằng, "bạn phải làm theo cách này."
mckee writes that a rule says, "you must do it this way."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cách của cai biên về cơ bản thì không sai.
basically, groin was on the right track.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về quy tắc, 2 sherman không thể ở đây cùng lúc
well, for starters, both shermans can't stay here. why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quy tắc của s.h.i.e.l.d. về việc kết thân với đồng nghiệp.
s.h.i.e.l.d.'s rules about fraternizing with fellow operatives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: