来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quy trình
procedure
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
quy trình buổi tối
night routine
最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt đầu quy trình.
begin protocol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quy trình lắp đặt:
installation process:
最后更新: 2019-06-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lãi suất cho vay
capital mobilization interest rate
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 3
质量:
参考:
cho vay nặng lãi.
usury.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh số cho vay
revenue from debt collection
最后更新: 2022-12-10
使用频率: 3
质量:
参考:
vừa cho vay ít tiền.
i loaned her some money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
{\ch00ffff}sáng mai phải trình cho chị.
{\pos(192,210)}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỷ lệ số tiền cho vay
loan amount
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cho vay lãi quá cao đó.
loansharking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem phim cho vay luan việt nam
xem phim loan luan viet nam
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 4
质量:
参考: