您搜索了: rót chén nÆ°á»›c Ä‘i (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rót chén nước đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nÆ°á»›c

英语

nae ° á »> c vegetable ¡

最后更新: 2013-02-13
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chủ tịch nước

英语

chủ dozen»‹ch nÆ°á»›c

最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước:

英语

font

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xanh nước biển

英语

blurring iterations:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã vượt qua vòng% 1 với% 2 nước đi

英语

score

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ hợp phím «% 1 » đã được gán cho hành động chuẩn «% 2 » mà được dùng bởi nhiều ứng dụng. vậy bạn không thể sử dụng nó lam phím tắt toàn cục. what the user inputs now will be taken as the new shortcut

英语

the'%1' key combination is also used for the standard action "%2" that some applications use. do youreally want to use it as a global shortcut as well?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,745,128,200 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認