您搜索了: rÚt tiỀn nhẬp quỸ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rÚt tiỀn nhẬp quỸ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rút tiền về nhập quỹ

英语

withdrawal of funds to fund income

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền nhập

英语

fc receipt amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rút tiền.

英语

withdrawal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút (tiền).

英语

draw

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rút tiền mặt

英语

obtain cash

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rút tiền.

英语

- i'm making a withdrawal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ để chi tiêu

英语

withdraw bank deposits to enter funds

最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẻ rút tiền mặt

英语

cash card

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

máy rút tiền tự động

英语

dispenser

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đang rút tiền.

英语

they're cashing out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn rút tiền thì sao?

英语

just great. i didn't know he was going to faint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rút tiền mặt từ tk thẻ

英语

cash withdrawn from account

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ cho rút tiền thôi.

英语

they'll cash it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi rút tiền mặt thôi ... rồi ...

英语

let's make a cash withdrawal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh phải rút tiền mặt nữa.

英语

i need to just get cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duff, em vừa rút tiền hết rồi.

英语

duff, i cashed out already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiên hướng rút tiền cận biên

英语

marginal propensity to withdraw

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tới để rút tiền của bố anh.

英语

you came to claim your father's money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ có bọn thu tiền nhập cư trái phép

英语

it'll be a collection of people who shouldn't be in the country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi và rút tiền tại các quầy giao dịch.

英语

over-the-counter deposit and withdrawal transactions.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,665,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認