您搜索了: rác thải công nghệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rác thải công nghệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công nghệ

英语

technologies

最后更新: 2013-03-04
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- công... nghệ?

英语

- home economics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công nghệ đúc

英语

casting

最后更新: 2011-03-01
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công nghệ cao.

英语

they're very high-tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- là công nghệ...

英语

- technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- công nghệ-nano.

英语

nano-tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bước tiến công nghệ

英语

in violation of the law

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ chết tiệt.

英语

fucking technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ...công nghệ...

英语

tect...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời, công nghệ cao!

英语

gosh, that's high-tech, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và môn công nghệ!

英语

- and home ec!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ thông tin

英语

acquisition of knowledge

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có công nghệ.

英语

they have technology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

*viện công nghệ massachusetts.

英语

- neurochemist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lò đốt rác thải sinh hoạt

英语

incineration

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các bãi rác thải độc hại.

英语

toxic waste dumps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nơi họ tiêu hủy rác thải hạt nhân.

英语

where you put all your nuclear waste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phải để rác thải ở đâu đó, thưa ngài.

英语

well, we have to keep the bins somewhere, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không được xả rác bừa bãi và phân loại rác thải

英语

no littering and sorting

最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng vào cuối ngày chúng chỉ là rác thải thôi.

英语

i do, but at the end of the day... they're just junk waiting to happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,768,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認