来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rác thải nhựa
plastic waste
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ánh đèn trên biển
- the flashlights on the beach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10 năm trên biển.
ten years at sea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh vật nổi trên biển
haliplankton
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
du ngoạn trên biển.
traveling the open seas in style.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn em sống trên biển.
- and i to live at sea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được xả rác bừa bãi và phân loại rác thải
no littering and sorting
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cục điều tra không cho phép uống rượu khi trên biển.
you know what, the bureau doesn't allow us to drink when we are at sea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: