来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rãnh quá
too free
最后更新: 2024-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn quá hả.
bear up, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cao quá hả?
it's a long way down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngon quá hả.
she's right there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bự quá hả?
too large?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt quá, hả?
- good, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn quá hả? !
i know all your little hiding spots!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rãnh quá vậy
you are so free
最后更新: 2024-09-03
使用频率: 2
质量:
参考:
ba ngốc quá hả.
daddy got silly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất ngờ quá hả?
out of the blue!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắn hay quá, hả?
pulled your shot, eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác học quá hả?
- too erudite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, dễ quá hả?
- i know, it's so easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị bày hơi quá hả?
i went kind of overboard, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, chờ lâu quá hả?
hi, did you have a long day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy là tệ quá hả?
everybody can see you. - but nobody's around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sóng lớn quá hả, nhóc?
- we're in the breakers, boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chật quá hả? -không.
-is it really tight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói nhiều quá hả?
am i talking too much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tức cười quá hả, oscar?
that's funny, isn't it. oscar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: