您搜索了: rãnh quá hả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rãnh quá hả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rãnh quá

英语

too free

最后更新: 2024-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồn quá hả.

英语

bear up, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cao quá hả?

英语

it's a long way down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngon quá hả.

英语

she's right there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bự quá hả?

英语

too large?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt quá, hả?

英语

- good, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muốn quá hả? !

英语

i know all your little hiding spots!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rãnh quá vậy

英语

you are so free

最后更新: 2024-09-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ba ngốc quá hả.

英语

daddy got silly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất ngờ quá hả?

英语

out of the blue!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn hay quá, hả?

英语

pulled your shot, eh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bác học quá hả?

英语

- too erudite?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, dễ quá hả?

英语

- i know, it's so easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị bày hơi quá hả?

英语

i went kind of overboard, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào, chờ lâu quá hả?

英语

hi, did you have a long day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy là tệ quá hả?

英语

everybody can see you. - but nobody's around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sóng lớn quá hả, nhóc?

英语

- we're in the breakers, boy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chật quá hả? -không.

英语

-is it really tight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói nhiều quá hả?

英语

am i talking too much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tức cười quá hả, oscar?

英语

that's funny, isn't it. oscar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,287,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認