来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết hợp
associative
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 3
质量:
kết hợp!
combinations, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuôi kết hợp
culture, integrated
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
sự kết hợp.
combination
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đòn kết hợp!
combinations!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết hợp các yếu tố
combine elements
最后更新: 2022-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ hợp lại, kết hợp
combine
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
...để kết hợp năng lực...
...to combine the capacity...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ số rút gọn (e)
hanging ratio (e)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta sẽ kết hợp.
we're gonna be joined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tin gì từ kết giới?
what news from the border?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phương pháp kéo sợi rút gọn
abridged spinning method
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tên rút gọn của cái gì hả?
is that short for something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ đánh nhanh rút gọn.
let's run through the bases real quick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là phiên bản rút gọn à?
is that the abridged version?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy hãy rút gọn việc này đi, được chứ?
so let's get down to brass tax, shall we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: