您搜索了: rút vốn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rút vốn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rút

英语

draw

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

rút.

英语

bug out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rÚt!

英语

retreat

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rút?

英语

- resigned?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rút lui

英语

retreat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

rút quân.

英语

retreat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

loại rút:

英语

drawn by:

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- rút lui.

英语

abort run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"rút quân"?

英语

"withdraw."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đặt cọc hay rút vốn?

英语

deposit or withdrawal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không rút.

英语

no cards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào, rút nào.

英语

come on, we're hung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rút lui! lui!

英语

let's pull back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rút ra, rút ra.

英语

pull out, pull out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngoài ra, bản tóm tắt này không viện dẫn luật thuế bất động sản liên bang hay thuế quà tặng tại hoa kỳ hoặc nghĩa vụ đóng thuế tối thiếu liên quan đến quyền sở hữu, chuyển nhượng hoặc rút vốn đầu tư khỏi công ty.

英语

moreover, this summary does not address the u.s. federal estate and gift tax or alternative minimum tax consequences of the acquisition, ownership, disposition or withdrawal of an investment in the company.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin xác nhận rằng sav sẽ thực hiện trả khoản vay đáo hạn vào ngày 03 tháng 7 năm 2023 bằng nguồn tiền từ khách hàng trả. trong trường hợp nguồn thu không đủ, sav sẽ thực hiện rút vốn khoản vay mới để hoàn trả khoản vay này.

英语

source of funds from paying customers

最后更新: 2023-06-26
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,899,433 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認