您搜索了: rơi vào tay kẻ xáu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rơi vào tay kẻ xáu

英语

to fall into the hands of a sly

最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:

越南语

rơi vào tay kẻ xấu

英语

to fall into the hands of a sly

最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu nó rơi vào tay kẻ xấu,

英语

should it fall into the wrong hands,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tránh rơi vào tay kẻ khác

英语

keep them from falling into the wrong hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nó rơi vào tay kẻ xấu...

英语

but in the wrong hands--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu vũ khí đó rơi vào tay kẻ xấu.

英语

if that weapon falls into the wrong hands...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cây cầu không được rơi vào tay kẻ thù.

英语

the bridge will not fall into enemy hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn chỉ rơi vào tay tôi thôi.

英语

he fell into my hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu công thức đó rơi vào trong tay kẻ xấu?

英语

if that formula falls into the wrong hands?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó đã rơi vào tay tộc tiên.

英语

- it has fallen into the hands of the elves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái rơi vào vòng tay tình nhân

英语

girls become lovers

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lý do nó không thể rơi vào tay kẻ xấu

英语

that is why this cane must never fall into the wrong hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đâu muốn vật ngoài hành tinh rơi vào tay kẻ xấu.

英语

we don't want anything alien getting in the wrong hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc là rơi vào tay gestapo hả?

英语

- gestapo, you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử tưởng tượng cỗ máy thời gian rơi vào tay kẻ xấu.

英语

imagine if the time machine fell into the wrong hands ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không thể mạo hiểm để nó rơi vào tay kẻ xấu.

英语

we can't possibly risk it falling into the wrong hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vùng đất của dân ta sẽ không bao giờ rơi vào tay của kẻ địch.

英语

never again will the land of my people fall into enemy hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bị rơi vào tay kẻ xấu, bí mật này sẽ hủy diệt cả thế giới...

英语

in the wrong hands, this secret will destroy the world...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng bao lâu sao, bruno rơi vào tay những kẻ kiểm soát tư tưởng này.

英语

it wasn't long before bruno fell into the clutches of the thought police.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông quyết tâm không để nghiên cứu của mình rơi vào tay những kẻ hiếu chiến.

英语

he was determined not to let his work fall into the hands of warmongers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,304,592 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認