来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rượt Đuổi
the chase
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượt theo.
after her!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượt tôi?
chasing me? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rượt theo.
- after it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ rượt theo ♪
ridin' by
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy rượt họ.
let's take them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượt theo tôi!
follow me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại rượt mèo hả?
chasing cats again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rượt bắt cá mẹ.
- chase the mother fish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ cỡi ngựa rượt theo ♪
go riding' by
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ nghỉ rượt theo rồi.
they stopped chasing us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượt theo cổ, mau lên.
follow her, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
snowy, rượt theo hắn!
snowy, after him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ vẫn còn rượt theo!
- they're still comin'!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc rượt đuổi đã kết thúc.
that concludes the running-and-shooting portion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng bị ướt rượt thế?
why is it that every time you play with magic water, i get soaked?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, chúa ơi, họ rượt mình.
oh, my lord, they're coming after us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà rượt ta 3 ngày 3 đêm
she's chased me for 3 whole days
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho nó 1 con thỏ đế rượt.
give it a rabbit to chase.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có 1 con quỷ đang rượt tôi!
there's a monster chasing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: