尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
rạch áp xe
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Áp-xe
abscess
最后更新: 2015-04-26 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
(sự) áp xe
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bạn bị áp xe
you've got an abscess
最后更新: 2016-12-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Áp-xe brodie
brodie's abscess
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi bị áp-xe cái răng.
goddamn tooth went abscess on me, vicious little bastard.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đó là áp xe do nhiễm trùng nấm.
they were abscesses from a fungal infection. aspergillus.
Đừng quên những cái áp-xe vui nhộn nữa.
don't forget those fun-loving abscesses.
Đây là do bị áp xe nhưng không được điều trị.
that is the work of an untreated abscess.
chụp cộng hưởng từ người mẹ không thấy có u hay áp xe.
mom's mri was negative for masses, abscesses.
nếu cậu gọi một vi áp xe trong não ông ấy là "bình thường".
if you call a microabscess in his brain "clean."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
nhiễm lậu cầu ở đường niệu-sinh dục dưới có áp xe quanh niệu đạo và những tuyến phụ
gonococcal infection of lower genitourinary tract with periurethral and accessory gland abscess