您搜索了: rất đông người (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất đông người

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm đó rất đông người.

英语

we had a full house. florence nightgarden won the entire pot...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá đông người.

英语

too damn crowded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đông người quá.

英语

- it's too crowded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao đông người vậy?

英语

what's the occasion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đó đông người quá

英语

too many people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa đến đông người mà.

英语

hey, guys, wait up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây đông người quá.

英语

- it's too crowded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có đông người không?

英语

- did a lot of people go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạn chế tụ tập đông người

英语

sincere apologies

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

batdambang không đông người.

英语

batdambang is not many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ê, đây là chỗ đông người.

英语

hey, this is a public place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ngại tiếp xúc nơi đông người

英语

i'm afraid of interacting with stranger

最后更新: 2024-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bến cảng tụ tập đông người quá.

英语

it's so crowded on the quay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng rất đông!

英语

- there's too many of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái việt nam rất ngại hôn nhau giữa chốn đông người

英语

vietnamese girls are afraid of kissing in the crowded places

最后更新: 2016-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải rồi, hôm nay đông người quá.

英语

nothing yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã có quá đông người.

英语

well, there was an awful lot of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 tòa nhà cao tầng, 1 lối ra vào, rất đông người.

英语

the windows are painted black, one access door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn ma sói rất đông.

英语

the wolves have the numbers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta chọn nơi này vì là nơi đông người.

英语

i chose this place because of the crowds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,104,212 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認