来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất hân hạnh được đón tiếp ngài
it's a pleasure to host
最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hân hạnh được đón tiếp.
reception.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được tiếp đón cô.
damn. monster: we'd welcome you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất hân hạnh được gặp.
- nice to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được làm quen
i do not use zalo
最后更新: 2019-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được gặp cô.
wow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất hân hạnh
- how do you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất hân hạnh được biết cậu.
- hi. - very pleased to meet you, matthew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được gặp lại bạn
han hanh duoc gap lai
最后更新: 2018-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được gặp các cậu.
pleasure to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anna, rất hân hạnh được biết cô.
anna, it's nice to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, rất hân hạnh được gặp cháu.
- well, how do you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được làm việc với bạn
i have received your mail
最后更新: 2019-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được gặp mọi người.
it's nice to meet you, everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
benjamin... rất hân hạnh được biết ông.
benjamin... it's a pleasure to know you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi lúc nào cũng hân hạnh được đón tiếp ông.
not at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất hân hạnh được gặp anh.
we are most honored to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất hân hạnh được biết bà, bà johnson.
pleased to make your acquaintance, mrs. johnson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất hân hạnh được đón tiếp tiếp và phục vụ quý khách tại xx
reception hall
最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-rất hân hạnh được gặp ông -rất hân hạnh.
- pleasure to meet you. - good to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: