来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất khó để có thể hiểu được.
well, that's hardly inconceivable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh
can you teach me to speak english?
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ
how long have you been in thailand ?
最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có thể dạy tôi ko?
can you please teach me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khó để...
hard to learn to..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này bây giờ rất khó để có thể hiểu.
it's hard to understand right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không
can you teach me chinese
最后更新: 2022-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khó để bắn.
too hard a shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khó để hiểu một người như tôi.
it's hard to understand someone like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có thể dạy tôi cách bắn súng chứ?
so can you teach me how to shoot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có thể dạy anh.
i could teach you. huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất khó để có được nhiều hàng như thế
-how's life, my friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... tôi có thể dạy cô.
i... i could teach you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật sự...rất khó để nói những gì tôi muốn.
it's... it's hard enough to get the words out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những người bạn thật sự rất khó để có được.
true friends are hard to come by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?
could you teach me english?
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất khó để làm hài lòng cô.
- you are hard to please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ đề đó rất khó để thể hiện trong vòng 12 phút đấy
that's a mighty big subject to handle in 12 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất khó để truy cập anh ta từ xa
it's extremely difficult to access him remotely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: