来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất lạnh
i am so cold...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất lạnh.
very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ - rất lạnh
- so cold
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó rất lạnh.
- it's icy cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạnh
cold
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 5
质量:
lạnh.
it's cold.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- lạnh.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kho lạnh
最后更新: 2023-11-03
使用频率: 1
质量:
Đá lạnh.
ice cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạnh quá!
it's cold!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lạnh lắm.
- so cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh! lạnh !
hey, those are cold!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ này rất lạnh,
go away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời rất lạnh, will.
(woman) it's very, very cold, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jack rất là lạnh lùng.
jack is just so iron, you know, he's so, "that's that."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lạnh, rất nóng.
cool, very hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây nước cũng rất lạnh.
yeah, it's really cold in here, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gạch men mễ rất lạnh và cứng.
it's this very cold, hard, mexican ceramic tile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ đó rất lạnh và ồn ào!
it's too damn cold and noisy for them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, không, không. rất lạnh.
you're not helping a bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: