来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất mong được gặp bạn
us too baby us too!
最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:
tôi rất mong được gặp bạn
i am looking forward to seeing you all
最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong chờ được gặp bạn
i'm looking forward to that day
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
ok rất vui được gặp bạn ở việt nam
no, i have not been to vietnam before
最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong sớm được gặp bạn
looking forward to seeing you soon
最后更新: 2022-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được gặp các bạn.
hi.
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được gặp các bạn!
nice to meet you all!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ rất mong được gặp chị đấy.
mom's dying to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm gặp lại bạn ở việt nam
hope to see you in vietnam soon
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong muốn được gặp lại chị.
i look forward to our next encounter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được gặp lại cậu, anh bạn.
it was good to see you, mate.
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
i'm so sorry for the carelessness.
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong gặp lại chú
i'm looking forward to seeing you again,one day.
最后更新: 2022-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm gặp lại bạn.
hope you visit soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, mark! rất vui được gặp anh ở đây
hey, mark!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong anh ở lại.
i'd really like it if you'd stayed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: