您搜索了: rất mong được mọi ngư6ời giúp đỡ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất mong được mọi ngư6ời giúp đỡ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất mong được mọi người giúp đỡ

英语

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:

越南语

rất mong được giúp đỡ của cô

英语

we hope to help

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn

英语

i'm so sorry for the carelessness.

最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được các em giúp đỡ.

英语

nice to meet all of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được chứ, mong được các bạn giúp đỡ.

英语

yes! please call me by that name!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được làm quen với mọi người

英语

my english is not good but this is my favorite language

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được gặp bạn

英语

us too baby us too!

最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong được gặp bạn

英语

i am looking forward to seeing you all

最后更新: 2020-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta không mong được sự giúp đỡ của lang tộc.

英语

i do not ask for the help of the wolf tribe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được hợp tác với bạn

英语

look forward to working with you

最后更新: 2018-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ rất mong được gặp chị đấy.

英语

mom's dying to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nick, tôi rất mong được gặp anh.

英语

nick, i've been looking forward to meeting you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy cũng rất mong được gặp ngài.

英语

she is very eager to meet you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng, tôi rất mong được chứng kiến.

英语

i mean, i'm quite anxious to document it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụi tôi rất mong được làm việc với cậu.

英语

we'd love for you to work with us, mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh kipps, tôi rất mong được gặp anh.

英语

mr. kipps, i've been so looking forward to meeting you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất mong được hợp tác cùng ngài.

英语

we're really looking forward to working with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong được thấy bên trong căn nhà của tom.

英语

i'd love to see inside tom's house.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong được đón tiếp chị và elliott bất cứ lúc nào.

英语

and you and elliott are welcomed any time. really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc ông rất mong được về nhà với con mèo của mình nhỉ?

英语

wow, you must be excited to get home and see your cat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,997,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認