您搜索了: rất thích hợp cho việc trồng rau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất thích hợp cho việc trồng rau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất thích hợp

英语

both in it for what they can get out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thích hợp.

英语

very practical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thích hợp!

英语

veryeligible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thích hợp cho việc sống một mình

英语

near where i work

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất thích hợp để làm việc đó.

英语

nice way to do it. do it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất thích hợp.

英语

- it's adequate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, rất thích hợp.

英语

yes, it would.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất thích hợp với anh.

英语

it's a custom fit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy rất thích hợp.

英语

- she's great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoàn cảnh không thích hợp cho việc tiến hành.

英语

circumstances were not optimal for the procedure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cũng rất thích hợp với cô

英语

and very well suited to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ râu rất thích hợp với ổng.

英语

his moustache suits him very well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sói cái rất thích hợp với cô.

英语

bitch fits you really well. gee, thanks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả rất thích hợp để chăm sóc anh.

英语

she'd be just right to look after you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không thích hợp cho chuyện đó.

英语

i'm not fit for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành thật, cô rất thích hợp với nó.

英语

apparently, you were born for the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôn nhân sắp xếp rất thích hợp với bạn.

英语

an arranged marriage suits someone like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều tôi muốn nói là, tôi nghĩ mình không thích hợp cho việc này.

英语

what i'm trying to say is, i don't think i'm fit for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố cảm thấy con đeo cái này cũng rất thích hợp.

英语

i think you're fit to wear this

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dường như là người không thích hợp cho loại hình công việc này.

英语

you seem an unlikely candidate for this kind of work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,157,252 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認