来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất vui khi biết bạn
why do you know me
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui làm quen với bạn
can you speak vietnamese
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được biết các bạn.
nice to see you all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất vui được quen biết cậu.
it was very nice knowing you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen với bạn
hello there
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen với bạn.
pleased to make your acquaintance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi biết bạn vẫn khỏe!
glad to hear you are well!
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
toi rất vui được làm quen với bạn
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen
glad to do a friend a favor
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen.
pleased to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất vui được làm quen.
- pleasure. - mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui vì được quen biết em.
it was nice knowing you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được làm quen, james.
glad to know you, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là hay khi được quen biết bạn
it's been really nice to know you
最后更新: 2018-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
newton. -rất vui khi quen cậu.
hey, i'm mike newton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quen biết anh
i know all about it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quen biết rất nhiều bạn bè ở đây.
i know a lot of friends here.
最后更新: 2010-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
quen biết nhiều hơn
to a wider relationship
最后更新: 2020-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cô quen biết bọn họ.
it's princess margaret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nể chỗ quen biết, 12.
5.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: