您搜索了: rất vui được chào đón bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất vui được chào đón bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất vui được chào đón ngài!

英语

you are very welcome here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất vui được biết bạn

英语

i am an accountant

最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp bạn.

英语

dinner's ready{, everyone}.

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp lại bạn

英语

good to see you again

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp các bạn.

英语

hi.

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất vui được gặp các bạn.

英语

- it was nice meeting you!

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được đón tiếp quí vị.

英语

always nice to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp anh, anh bạn.

英语

it's good to see you, man.

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được đón tiếp anh ở đó.

英语

happy to have you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được tiếp đón anh bất cứ lúc nào.

英语

[chuckles] you're welcome. anytime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, rất vui được gặp anh!

英语

boy, is it good to see you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp cậu, o-man.

英语

it's good to see you, too, o-man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng ch...

英语

don't let him... get away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui ch#7913;?

英语

having fun?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?

英语

which ~value do you want to assign to each option?

最后更新: 2023-10-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ch�o ch�u.

英语

ch

最后更新: 2013-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,981,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認