您搜索了: rất vui khi bạn gửi lời mời kết bạn, (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rất vui khi bạn gửi lời mời kết bạn,

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất vui khi biết bạn

英语

why do you know me

最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi trở thành bạn với bạn

英语

người vui tính

最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

accept friend request?

最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi giúp bạn

英语

i'm glad you said that.

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi gặp các bạn.

英语

but you decided that you're going to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

friend request?

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi bạn giúp đỡ

英语

i are happy to help you

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lt sẽ rất vui khi có bạn.

英语

lt'll be nice to have some company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi biết bạn vẫn khỏe!

英语

glad to hear you are well!

最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi nói chuyện với bạn

英语

i very happy to talk with you

最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi thấy hai bạn bên nhau.

英语

good to see you two together, finally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất vui khi bạn nói vậy

英语

i'm glad you said that

最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi các bạn đã đến nơi này.

英语

pleased to meet all of ya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

minh rất vui khi được nói chuyện với bạn

英语

t very happy to talk with you

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.

英语

i'm glad to receive your sms message.

最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi bạn quan tâm đến cv của tôi

英语

i'm glad for your interest

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi được bạn chia sẻ một số điều vì idp

英语

sorry for wasting your time

最后更新: 2023-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn

英语

i will pick you up at the airport

最后更新: 2019-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ rất vui khi trả lờii các câu hỏi của các bạn

英语

uh, i'd be, i'll be glad to answer any question that you have, or a--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vâng cô ấy đã rất vui khi nhận được câu trả lời.

英语

yeah she is, she's just having trouble finding an original photo of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,214,559 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認