来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất vui khi nói chuyện với bạn
i very happy to talk with you
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
minh rất vui khi được nói chuyện với bạn
t very happy to talk with you
最后更新: 2024-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
rất vui khi được nói chuyện với anh
you are so excellent
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi được nói chuyện với cô ấy
i'm not happy to talk to you
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất vui được nói chuyện với anh.
yeah, you, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện với bạn sau.
i'm glad. we'll talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui đã nói chuyện với anh, dan.
good talking to you, dan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện với bạn sau nhé
i am cooking
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện với bạn mày đi.
talk to your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nói chuyện với bạn
i like talking to you except xes
最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
em đi đây. rất vui vì nói chuyện với anh
it's been nice chatting with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, em đang nói chuyện với bạn.
well, i have something to talk to my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em rất muốn nói chuyện với anh.
- i really need to talk to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi trở thành bạn với bạn
người vui tính
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
không hề. tôi rất vui khi trò chuyện với cô.
i enjoyed talking to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn nói chuyện với bạn gái không?
you wanna talk to your girlfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói chuyện với bạn một thời gian
tôi cần nói chuyện với bạn một thời gian
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ cần nói chuyện với bạn gái tôi.
i just need to speak to my girlfriend alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị rất vui khi gặp em. may là có em cùng nói chuyện
well, it's really nice to meet you, ollie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện với bạn cũng làm tôi thấy vui vẻ
you have a good afternoon
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考: