您搜索了: rồng đến nhà tôm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rồng đến nhà tôm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cô tôn! sao rồng lại đến nhà tôm thế này?

英语

what brings you here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con rồng đang đến!

英语

- the dragon's coming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôm

英语

shrimp

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 6
质量:

越南语

rồng.

英语

uh... dragons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con rồng đang tiến đến!

英语

a dragon is approaching!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rồng.

英语

- a dragon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tôm sú

英语

penaeus monodon

最后更新: 2014-02-13
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máu rồng.

英语

dragon's blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có rồng!

英语

dragon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- câu tôm.

英语

- shrimping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phồng tôm

英语

krupuk

最后更新: 2012-04-29
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giờ, tất cả rồng đã chuyển đến đây sống.

英语

now they've all moved in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đến đền rồng ngay

英语

dragon temple?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"hiệp sĩ và rồng" đến tận cùnng thế giới!

英语

not to play the knights and dragons, till the end of the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- "tinh-tinh-tôm"!

英语

shrimpanzee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chào mừng đến trung tâm luyện rồng.

英语

welcome to dragon training!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chào mừng đến với mệnh lệnh của rồng, chasseur.

英语

welcome to the order of the dragon, dr. chasseur.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nh

英语

nhe '

最后更新: 2013-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,838,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認