来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chơi đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn về việt nam chơi không
bạn có muốn về việt nam chơi không
最后更新: 2023-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ rủ nhiều bạn bè.
bring friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại rủ tớ đi chơi?
why would she ask me out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tụi nó rủ gái về qua đêm
they had girls spend the night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là rủ tôi đi chơi cùng.
she just invited me to hang out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ nghĩ cô ta rủ tớ đi chơi.
i think she just asked me out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn không rủ tôi còn khoe
how do you know that?
最后更新: 2022-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả mọi lá cờ đều rủ.
all the flags were flying at half - mast.
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có rủ thêm ai đi cùng không
i haven't thought of it yet
最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:
参考: