您搜索了: rủ bạn về nhà chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rủ bạn về nhà chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn chơi đi

英语

it's too late, i go to bed now

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn về việt nam chơi không

英语

bạn có muốn về việt nam chơi không

最后更新: 2023-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ rủ nhiều bạn bè.

英语

bring friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao lại rủ tớ đi chơi?

英语

why would she ask me out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụi nó rủ gái về qua đêm

英语

they had girls spend the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là rủ tôi đi chơi cùng.

英语

she just invited me to hang out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ nghĩ cô ta rủ tớ đi chơi.

英语

i think she just asked me out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cờ rủ

英语

half-mast

最后更新: 2015-04-24
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu ấy vừa rủ sharon đi chơi xong.

英语

he's love struck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bên đó có người rủ tôi chơi phi tiêu

英语

there is a side idiot used with my playing darts

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bên đó có người rủ tôi chơi phi tiêu.

英语

brother hu, some idiot wants to bet on darts!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em chỉ qua để rủ anh đi cùng về trạm thôi.

英语

i just came to offer you a ride back to post.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc chắn chúng ta phải rủ nó vào chơi cho đội.

英语

we can definitely use him on the team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn muốn tôi rủ...

英语

he wants me to bring...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con rủ cả mẹ nhé

英语

you can invite your mother along. it'll be fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đã rủ em đi.

英语

you asked me to come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- rủ lòng thương?

英语

- mercy? what have you done?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ăn không rủ tôi còn khoe

英语

how do you know that?

最后更新: 2022-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả mọi lá cờ đều rủ.

英语

all the flags were flying at half - mast.

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rủ thêm ai đi cùng không

英语

i haven't thought of it yet

最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,092,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認