来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cút ra khỏi đầu tôi đi.
get the hell out of my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy cái thứ này ra khỏi đầu tôi.
get this thing off of my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đầu tôi!
my head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
biến ra khỏi đầu tôi, tôi đang bận!
out of my head, i am busy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi đầu tôi
my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cái đầu tôi.
my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên đầu tôi!
look at it. have i got it on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ cái đó ra khỏi đầu hắn.
take that off of his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều đó hoàn toàn tuột khỏi đầu tôi
it's completely slipped my mind
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
dẹp nó ra khỏi đầu óc anh đi.
drive it out of your mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chữa cháy đầu tôi!
toke, toke, toke, toke! take it to the head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đầu tôi đau lắm.
my head's hurting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chém đầu tôi đi!
- take off my head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời ơi, nó hoàn toàn tuột khỏi đầu tôi
oh dear, it's completely slipped my mind
最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:
con giật khỏi đầu hắn.
i grabbed it off his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giơ tay lên khỏi đầu!
hands up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong đầu tôi thôi.
- in my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần lôi thư điện tử ra khỏi đầu của cô.
just pull email out of your head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ ngay cái ý tưởng này ra khỏi đầu ngay!
let's get this idea out of her head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thể bỏ ý nghĩ đó ra khỏi đầu mình.
i couldn't get that image out of my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: