您搜索了: rau cải ngọt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rau cải ngọt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cải ngọt hấp

英语

porcelain banana

最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rau cải xào tỏi

英语

fried vegetable with garlic

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(giống rau cải)

英语

brassica brassica

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

súp và rau cải thôi.

英语

just soup and some fruit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rau cải tốt cho anh đấy.

英语

vegetables are good for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trứng chiên rau cải!

英语

one omelette aux fines herbes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cháu không thích rau cải.

英语

but you don't like vegetables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang dẫn đường một ông đấm bóp mù gánh rau cải cho tôi.

英语

i guide a blind bone-setter who curries my vegetable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mai, chúng ta sẽ có một con heo sữa với đầy đủ rau cải.

英语

tomorrow night, we're going to have a suckling pig with all the trimmings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, các vị có muốn rau cải trang hoàng đặc biệt không?

英语

now, would you like our special dressing on your salads?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có một cuộc hẹn với tỏi hành, rau cải... và một ngọn lửa chậm, thât chậm.

英语

you have an appointment with some herbs, garlic and a slow, slow fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cái khe hở đó đôi khi giống như một cái nam châm đối với các thức ăn như... rau cải, cá biển và cơm nữa.

英语

and that it sometimes can act as a magnet for food like... broccoli and tuna and sometimes rice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, đây không phải pizza, nhưng ít ra cũng không phải rau cải. có vẻ là thứ thức ăn duy nhất họ phục vụ ở đây.

英语

well, it's not pizza, but at least it's not kale, which seems to be the only food they serve around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang có tiệc à? - chúng tôi đang ăn mừng cái chết của chị tôi. cho tôi một trứng chiên rau cải.

英语

are you having a banquet? i'll have an omelette aux fines herbes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.

英语

mussel rice

最后更新: 2016-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,695,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認