您搜索了: rau mồng tơi, rau dền, các loại rau cải (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rau mồng tơi, rau dền, các loại rau cải

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rau mồng tơi

英语

vegetable spinach

最后更新: 2016-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các loại rau đậu

英语

leguminous vegetables, nes

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bắp cải và các loại rau khác

英语

cabbages and other brassicas

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ai mà chả quá quen với các loại rau, hả!

英语

one can get too familiar with vegetables, you know!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở nơi đây người dân trồng các loại rau củ hoa màu họ còn nuôi gia súc gia cầm mang ra chợ bán

英语

in this place, people grow vegetables and crops, they also raise livestock and poultry

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món pho là một món ăn tốt cho sức khoẻ vì nó rất giàu vitamin và khoáng chất như vitamin a, vitamin c, canxi và sắt. chất xơ từ các loại rau ăn kèm

英语

pho is a healthy dish because it is rich in vitamins and minerals such as vitamin a, vitamin c, calcium and iron. dietary fiber

最后更新: 2023-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,229,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認