来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
rau muống
ipomoea aquatica
最后更新: 2014-03-18 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
rau muống luộc
boiled bindweed
最后更新: 2015-01-15 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
muống
最后更新: 2010-12-25 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
lẩu ba ba rau muống
turtle hot pot with bindweed
rau
persicaria odorata
最后更新: 2012-09-16 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
rau...
herbs...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
rau sống
leaf vegetable
最后更新: 2015-05-07 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
súp rau.
- ratatouille.
rau diếp?
lettuce?
tránh rau!
move!
Đặt vũ khí muống mau!
put the weapon down!
- tôi vẫn muống gặp lão ấy.
- i'm gonna meet with him.
Đó là thứ chúng tôi muống nghe.
and that's what we want to hear.
muống tụi con đưa về nhà không?
want us to drive you home?
một muống tro thận mỗi sáng... để chữa mọi vấn đề về thận.
a spoonful of kidney ash every morning... gets your kidney problems out of the way.
Đi ra, tôi muống các người ra khỏi đây, ra ngay!
get out, i want you out of here, man, right now!