来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rau nhút
neptunia
最后更新: 2015-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
rau den
coriander
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
súp rau.
- ratatouille.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rau diếp?
lettuce?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhút nhát
otherstooiotherstooi
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ nhút nhát.
you sissy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh rau!
move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ rất nhút nhát.
she was very shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó hơi nhút nhát.
- he's a bit shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nhút nhát lắm.
he's shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và đừng nhút nhát nữa!
- oh! - and stop cowering!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ không nhút nhát!
- i'm not a prude!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi rất nhút nhát.
i was so shy at that time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Âm hộ nhiều lông nhút nhát
sex caught
最后更新: 2022-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi hơi nhút nhát một chút.
my friend is a little shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, anh ta có chút nhút nhát.
well, he can be a bit timid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và cháu cũng quá nhút nhát luôn.
- and i was too timid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... không biết sợ, không nhút nhát ...
"didn't cower. didn't cower. "wouldn't scurry."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式