来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đúng, tâm linh.
- yeah, something spiritual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc sống tâm linh
what the hell is that? marriage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quan tâm đến linh hồn.
care of the soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là căn bệnh tâm linh.
it's ghost sickness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là tâm linh của tôi!
mind your language!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du lịch văn hóa, tâm linh
- culture and spirit tourism
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:
-... nhà nghiên cứu tâm linh...
ghost hunters, paranormal researchers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nghĩa là tâm linh sao?
okay. something spiritual, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy sang thế giới tâm linh rồi.
he's crossing into the spirit world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cơ sở tâm linh, phải không?
- "psy" for psychic, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đây không phải là thế giới tâm linh.
this is not a spiritual world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau đó ngài ban tặng linh hồn và tâm trí.
that he gave him a soul and a mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những đám mây đen trên chân trời tâm linh.
- dark clouds on the psychic horizon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
năng lực tâm linh rất quan trọng anh ổn chứ?
it's the psychic energy that's important. you okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bạn tao bắt đầu nói chuyện tâm linh vớ vẩn rồi
see, that's my partner's new spiritual bullshit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các hiện tượng tâm linh, linh tính, mơ, ảo giác...
psychic phenomena, e.s.p., dreams, visions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tập đoàn quốc tế các hệ thống tâm linh. "psic"
psychic systems international corp. "psic".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sao tâm linh của chúng ta lại tương thông thế nhỉ?
we think so much alike!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không tin vào những thứ tâm linh này, phải không?
you don't believe in this spiritualism stuff, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blackwood'chạm tay vào tất cả những trò ma thuật tâm linh.
blackwood has had his hand in almost everything that is corrosive to the spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: