来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bậc thang.
steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bậc thang kia.
- those are the stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phân phối bậc thang
step distribution
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
có bậc thang đấy.
how can he tell her he loves her... d some steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải. các bậc thang.
yes, the stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bậc thang đâu rồi?
- where are those stairs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy cái bậc thang này.
stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi lên các bậc thang -
go up the ladder
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trên bậc thang kia kìa.
- it's on the stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có bậc thang ở bên phải
there are some steps to the right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bậc thang là phần khó nhất.
- the steps are the hardest part.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là bậc thang đúng chứ?
that's a step, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-có bậc thang! -Ở đâu?
- stairs, there's stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu bạn đất trên một bậc thang
if you land on a ladder
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể leo lên bậc thang.
you get to climb up the ladder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn xuống bậc thang đó à?
oh, shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- coi chừng cái bậc thang đó.
- watch that step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những bậc thang này rất nguy hiểm.
very dangerous are the stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những cánh đồng lúa bậc thang xanh mướt
lush green ga
最后更新: 2024-05-15
使用频率: 1
质量:
-bao nhiêu bậc thang ngoài kia?
how many stairs in the hallway out there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: