来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bông
sponge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bông.
cotton
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thịt chà bông
thit cha bong
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bông hoa biết...
the flower knows...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, một bông.
yeah, one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bông tai phải.
-diamonds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì bông?
- uh, is what cotton ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bông hoa
flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
những bông hoa.
here. flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những bông hoa.
the flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: