您搜索了: sài gòn sống đêm kỳ 1 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sài gòn sống đêm kỳ 1

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sài gòn

英语

ho chi minh city

最后更新: 2012-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sống trọn đêm nay

英语

for the night

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sống qua đêm đen.

英语

live through the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang sống ở sài gòn

英语

yes, those are beautiful, i heard from my colleagues ,there is a beautiful sea there, i like going to the sea very much

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là một đêm kỳ lạ.

英语

well, it's a weird kind of night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là một đêm kỳ ảo.

英语

- it's a magical evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ này đủ giữ tôi sống qua đêm mai.

英语

that should keep me alive til tomorrow night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bông gòn

英语

kapok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh ấy làm nó sống lại mỗi đêm.

英语

but he relives it every night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bông gòn?

英语

cotton ball?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cong s 1

英语

s curve 1

最后更新: 2012-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy cùng sống từng ngày với anh... mỗi đêm, mỗi sáng...

英语

share each day with me each night, each morning

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉ 1 đêm thôi.

英语

- it's a dog. just for one night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

1 đêm, 3 mạng.

英语

one night, three dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉ được 1 đêm thôi.

英语

for one night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phải, 1 con bướm đêm.

英语

yes. a moth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- 1 đêm vui vẻ nhé.

英语

- sure. have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chúc 1 đêm tuyệt đẹp!

英语

have a lovely night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung, mọi thứ yên ắng một cách kỳ lạ và cuộc sống diễn ra bình thường ở sài gòn.

英语

in general, things were eerily calm and in many ways normal in saigon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đám tuần Đêm không quan tâm anh sống hay chết.

英语

the night's watch don't care if you live or die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,257,117 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認