您搜索了: sáng nay bạn đi tôi chưa ngủ dậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sáng nay bạn đi tôi chưa ngủ dậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa ngủ

英语

i have not sleep yet

最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay con ngủ dậy khá muộn.

英语

slept in pretty late this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lý do tôi chưa ngủ

英语

i have not sleep yet

最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi chưa ngủ.

英语

- why? cos i haven't been sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay bạn đến sớm thế ?

英语

you're early today too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英语

are you having fun today?

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn

英语

please do your thing i'm fine

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm hắn câm đi. tôi chưa hề báo cáo.

英语

he's been captured or killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa liệt kê hết tên chúng tôi chưa ngủ được.

英语

i can't sleep until i say the names.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết kẻ nào đã bắn tôi sáng nay không? một kẻ mà tôi chưa hề quen!

英语

you know somebody took a shot at me this morning, someone i didn't know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa kịp xem báo sáng nay.

英语

i didn't get a chance to see a paper this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, chậu cây, sáng nay bạn muốn làm gì? xem tv à?

英语

hey, plantie, what do you wanna do this morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay em ngủ dậy, em đi mua cho các anh ít cà phê, và khi em về thì các anh đã đi rồi.

英语

what do you mean? i got up this morning, i went to get coffee and i came back and you were gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

etra, đây có phải vì cô là nữ bảo vệ duy nhất... mà tôi chưa ngủ không?

英语

etra, is this because you're the only virgin guard that i left a virgin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đưa tôi một ít đi, tôi chưa tạm biệt kate, tôi chưa sẵn sàng, một ít thôi, chỉ cần ít thôi.

英语

i haven't said goodbye to kate yet, i'm not ready, just give me a few, that's all i need, just a few.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đột nhiên tôi mắc kẹt giữa việc muốn đợi bạn hoặc muốn quên bạn đi , tôi không biết cái nào tốt hơn tôi đang làm cả hai điều đó

英语

suddenly i'm stuck between wanting to wait for you or wanting to forget you, i don't know which is better i'm doing both of those things

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật sự thì tôi chưa được đi nhiều nơi, nhưng tôi có thể dẫn bạn đi nhũng nơi tuyệt vời

英语

i haven't really been to many places, but i can take you to great places

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ có lòng can đảm để biểu diễn trước công chúng. cho đến đi tôi làm điều đó vì cô.

英语

i never had the guts to perform in public until i wanted to do it for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đang cố nhưng chưa có j tin tôi đi, tôi chưa thu đc j tao thấy mày và lão già nói chuyện với nó ở ngòai sân mà à vâng, tôi đã nói với scofield nhưng hắn không hề hé môi

英语

you were supposed to bird-dog scofield and get back to me. i been trying, man, i've been working the corners. trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,365,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認