您搜索了: sáng nay tôi mới đi khám sức khoẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sáng nay tôi mới đi khám sức khoẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khám sức khoẻ

英语

i will pick you up at the airport

最后更新: 2019-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sáng nay tôi đi làm sớm.

英语

i've gotan early start ln the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới đi chơi về

英语

i just went out.

最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi nghỉ ốm.

英语

i'm thinking of taking the morning off sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới đi công tác về.

英语

i just came back from my business trip.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi cạo rồi mà?

英语

i just shaved this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu lâu tôi mới đi xem phim

英语

it's been a long time since i've been going to the movies.

最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi nghe đài radio.

英语

i listened to the radio this morning.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới đi xuyên đất nước xong

英语

i just drove clear across the country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vì thế tôi mới đi với anh.

英语

- that's why i went with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người khám sức khoẻ, viên đại úy...

英语

the man who does the check-ups, the captain... he's a friend of mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay, tôi thức dậy, với thứ này.

英语

i woke up this morning with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nói sáng nay tôi đã bị đánh úp.

英语

they're sayin' i was taken by surprise this morning. you weren't taken by surprise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi có một cuộc họp ở công ty

英语

i have a meeting this morning ở công

最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"jeanne, sáng nay tôi đã từ chức."

英语

"jeanne, i resigned this morning."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng mà họ nói tuần sau tôi mới đi mà.

英语

- hazelton. but they said i wasn't going till next week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi mới đi đại tiện được lần đầu tiên sau 2 tuần - hallelujah.

英语

today i took my first crap in two weeks - hallelujah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ mới đi sáng nay!

英语

they left this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà biết sáng nay tôi đã tự hỏi điều gì không?

英语

you know what i was wondering this morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói thật, sáng nay tôi ăn sáng không được đầy đủ lắm.

英语

i didn't have the greatest breakfast this morning, honestly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,222,048 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認