来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thứ 7
saturday
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
khóa thứ 7...
the 7th lock...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lượt thứ 7...
- seventh pick...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ý cô là sáng thứ 7?
- you mean, saturday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại là thứ 7.
- and it's saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng thứ sáu ư?
friday morning?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bồi thẩm thứ 7.
- juror number 6? - i agree. - juror number 7?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt đầu star wars marathon sáng thứ 7
hey, sheldon, clear your weekend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa phải tối thứ 7.
it's not saturday night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ tối thứ 7 ư?
since saturday night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy 9h sáng thứ bảy?
-so 9 a.m. saturday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù đây là một buổi sáng thứ 7 đẹp trời.
even if it is a beautiful saturday morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì hôm nay là thứ 7
i've finished the job
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tới thứ 7 lận.
april is getting married, but not until saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay thứ 7, đóng cửa.
i am sorry, sir. it's saturday; we're not open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng mai là thứ 7.
–but tomorrow's saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng thứ 6 tôi học ở lớp
tôi rảnh sáng thứ 7 và chiều thứ 6
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại anh vào tối thứ 7.
i'll see you saturday night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lượt thứ 7 cho anh cái gì?
your seventh pick gives you, what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó diễn ra vào sáng thứ 6.
- it's friday morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: