您搜索了: sơn bình thường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sơn bình thường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bình thường

英语

normal

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 14
质量:

越南语

bình thường.

英语

- hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bình thường.

英语

- all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bình thường?

英语

- proper?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình thường thôi

英语

very natural.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bình thường.

英语

i'm fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vẫn bình thường

英语

good. - right on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bình thường thôi.

英语

- normal for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bình thường à?

英语

- she's good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sơn bình

英语

son binh

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện bình thường.

英语

it's life, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bình thường.

英语

- weird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phang bình thường?

英语

- normal fuck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc sơn chì. nồng độ chì trong máu bình thường.

英语

level of lead in the bloodwas normal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,612,748 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認