来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
máy phun sương
mistorizer
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
sương mù biển.
sea mist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồn sương à?
the ferret?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"làn sương độc"?
"a poisonous fog"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"làn sương tối.."
♪ dark clouds ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khai báo sương mù
fog declaration
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
một nắng hai sương.
hard working; toil and moi.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sương của cậu đâu?
where's your dewdrop?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(bệnh) sương phấn tơ
downy mildew
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nhiều sương mù quá!
great! a bunch of fog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
màu xám xanh (màu sương xám)
grey azure
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
con không thích khói sương.
i don't like smog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(bệnh) mốc trắng, (bệnh) mốc sương
powdery mildew
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: