来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngăn bản cam kết...
i stop the undertaking...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó ngăn bản thân tỉnh dậy.
he's preventing himself from waking up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con không thể ngăn bản năng của mình.
i can't stop myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
+ khoảng cách lỗ trên bản đế với khoảng cách bulông trên móng.
+ distance of hole on base plate and bolts on the foundation.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量: