来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đau sườn
costalgia
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
bám sườn!
flank! to the flank!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sườn nhé?
- ribs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xương sườn
rib
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 6
质量:
sang sườn phải.
taking the right flank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bên sườn hắn!
flank him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phệ, sườn trái!
gordo, flank left!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sƯỜn bÌ trỨng
sidewalk ice tea house
最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
gãy xương sườn.
break cracked ribs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sườn bên phải, bước.
by the right flank, march!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sườn nướng phô mai
fried sweet potato
最后更新: 2020-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- peterson, sườn phải!
- peterson, right flank!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 tên bên sườn phải!
triples on the right flank!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yểm trợ bên sườn phải.
- cover the right flank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cốt thép trong sườn dầm
web reinforcement
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
nó ở ngang sườn ta.
my god. what can we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boom, đạp gãy xương sườn.
boom, break his ribs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, xương sườn của em.
- oh, your ribs, your ribs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đường hầm trên sườn đồi."
"the tunnel in the hillside."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式