来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sưu tầm tem.
philately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ổng sưu tầm gì?
what did he collect?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sưu tầm vuốt gấu.
i collect the claws.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các nhà sưu tầm, và...
private collectors, and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sưu tầm vỏ sò?
- you collect shells?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... và sưu tầm thực vật?
- and catalog plant species?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bô sưu tầm mà tôi có được
a collection of my conquests. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đó là cuốn tôi sưu tầm đó.
that's a collector's issue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy sưu tầm đồ cổ à?
he cut me off.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
sưu tầm và thiết kế bởi nnn
collected and designed by nnn
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
- Ông là một nhà sưu tầm à?
- you're a collector?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có sưu tầm cái gì đó không
do you collect anything
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
chúng ta không sưu tầm xe rác.
we're not scanning collector car junk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sưu tầm các bức sao chép của Đức?
- did he collect reproductions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là một sảm phẩm của một nhà sưu tầm.
it's a collectors item supposedly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng. chủ nhà này sưu tầm nhiều lắm.
- yes, the owner is quite the collector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cần phải đi sưu tầm tem hay gì đó đi.
you need to start collecting stamps or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác có vẻ thích sưu tầm những thứ này?
sir, you like to collect these things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn nói hắn là một người sưu tầm đồ thủy tinh.
he said he was a glass collector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩa phụ bình thường thích sưu tầm binh khí?
you are a collector of weapons
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: