来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- anh sạc pin chưa?
- got it. - are you charged?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ sạc pin ngay.
i'ii be quick about changing the battery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ anh ta phải sạc pin.
now he's recharging his batteries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sạc pin để sử dụng selphy
charging the battery to use selphy
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
- con sạc pin điện thoại chưa?
- hold up. - you got your extra phone battery?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sạc pin di động nokia dc-4
nokia mobile charger dc-4
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 3
质量:
- anh có mua được cái sạc pin ko?
- you found the charger?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn pin, chúng ta không thể sạc pin.
- we can not recharge the batteries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chỗ nào để sạc pin không nhỉ? - không.
- can i charge my phone here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hệ thống không dây, có thể tạm thời sạc pin ngoài
it's a wireless system, so any low-level electrical shock to your skin should juice it at least temporarily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: